Her watchfulness helped prevent an accident.
Dịch: Sự cảnh giác của cô ấy đã giúp ngăn chặn một vụ tai nạn.
The watchfulness of the security guard ensured the safety of the premises.
Dịch: Sự cảnh giác của bảo vệ đã đảm bảo an toàn cho khu vực.
sự cảnh giác
sự tỉnh táo
người quan sát
quan sát
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
màng dạ dày
trâu domesticated
đủ nguồn lực
tóc trắng
hóoc môn
sự bất bình đẳng
sự thăng cấp lên hạng nhất
đưa rapper phá đảo