Her watchfulness helped prevent an accident.
Dịch: Sự cảnh giác của cô ấy đã giúp ngăn chặn một vụ tai nạn.
The watchfulness of the security guard ensured the safety of the premises.
Dịch: Sự cảnh giác của bảo vệ đã đảm bảo an toàn cho khu vực.
sự cảnh giác
sự tỉnh táo
người quan sát
quan sát
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
hệ thống ống nước
giảm thiểu sự hiện diện
máy treo
Dụng cụ viết
phim trinh thám
trốn học
Ổ khóa
xua tan nghi ngờ