Her watchfulness helped prevent an accident.
Dịch: Sự cảnh giác của cô ấy đã giúp ngăn chặn một vụ tai nạn.
The watchfulness of the security guard ensured the safety of the premises.
Dịch: Sự cảnh giác của bảo vệ đã đảm bảo an toàn cho khu vực.
sự cảnh giác
sự tỉnh táo
người quan sát
quan sát
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Các trò chơi dưới nước
dự án tốt nghiệp
mại dâm
cuộc họp tóm tắt
lãi suất trên tiền gửi
đảm nhận
Ý tưởng mang tính cách mạng hoặc đột phá
tên thông thường