He had his luggage inspected by U.S. customs.
Dịch: Ông ấy đã bị kiểm tra hành lý bởi hải quan Hoa Kỳ.
U.S. customs officers are responsible for regulating imports.
Dịch: Các nhân viên hải quan Hoa Kỳ chịu trách nhiệm quản lý nhập khẩu.
Dịch vụ Hải quan Hoa Kỳ
Hải quan và Bảo vệ Biên giới
hải quan
kiểm tra hải quan (ít dùng)
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đi cùng, đi theo, đồng hành
gương phẳng
Nhà giả kim
Giấc mơ ngọt ngào
sử dụng dữ liệu không hiệu quả
bộ hẹn giờ điện
bóng tối của mặt trăng
Dầu chống lão hóa