He had his luggage inspected by U.S. customs.
Dịch: Ông ấy đã bị kiểm tra hành lý bởi hải quan Hoa Kỳ.
U.S. customs officers are responsible for regulating imports.
Dịch: Các nhân viên hải quan Hoa Kỳ chịu trách nhiệm quản lý nhập khẩu.
Dịch vụ Hải quan Hoa Kỳ
Hải quan và Bảo vệ Biên giới
hải quan
kiểm tra hải quan (ít dùng)
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
nghệ thuật và thủ công
Chiên
nhà vệ sinh cũ
nền kinh tế internet
Trải nghiệm ẩm thực
huấn luyện viên
sinh tồn nơi công sở
bảng xếp hạng âm nhạc