He had his luggage inspected by U.S. customs.
Dịch: Ông ấy đã bị kiểm tra hành lý bởi hải quan Hoa Kỳ.
U.S. customs officers are responsible for regulating imports.
Dịch: Các nhân viên hải quan Hoa Kỳ chịu trách nhiệm quản lý nhập khẩu.
Dịch vụ Hải quan Hoa Kỳ
Hải quan và Bảo vệ Biên giới
hải quan
kiểm tra hải quan (ít dùng)
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nhan sắc được nâng tầm
Giọng hát truyền cảm
Tạo nhu cầu
giải pháp đột phá
cán bộ pháp lý chính
thời gian lễ hội
sự cân bằng cá nhân
Khoảnh khắc lóe sáng