The extension agreement was signed by both parties.
Dịch: Thỏa thuận gia hạn đã được cả hai bên ký kết.
We need to prepare an extension agreement for the contract.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị một thỏa thuận gia hạn cho hợp đồng.
người làm việc linh hoạt, có thể thực hiện nhiều công việc khác nhau, thường liên quan đến sửa chữa hoặc bảo trì.