The extension agreement was signed by both parties.
Dịch: Thỏa thuận gia hạn đã được cả hai bên ký kết.
We need to prepare an extension agreement for the contract.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị một thỏa thuận gia hạn cho hợp đồng.
thỏa thuận tái ký
gia hạn thỏa thuận
gia hạn
sự gia hạn
12/06/2025
/æd tuː/
theo dõi sức khỏe
quạ
người đưa tin
giọng hát du dương
bệnh nặng
nhân viên hợp đồng
Bao bì dạng bọng
ngưng hoạt động giải trí