The company recalled defective products to ensure safety.
Dịch: Công ty đã thu hồi các sản phẩm bị lỗi để đảm bảo an toàn.
Customers are entitled to refunds for defective products.
Dịch: Khách hàng có quyền nhận lại tiền cho các sản phẩm bị lỗi.
sản phẩm lỗi
sản phẩm không đạt tiêu chuẩn
lỗi
bị lỗi
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Đèn âm trần
Chấn thương da nghiêm trọng
Sản phẩm trị thâm mụn
buổi biểu diễn thơ hoặc đọc thơ trước công chúng
ốc vòi voi
Doanh thu hợp nhất
vùng bị ảnh hưởng bởi lũ lụt
xin chấp nhận tất cả hậu quả