His sleepiness made it difficult for him to concentrate.
Dịch: Sự buồn ngủ của anh ấy khiến anh khó tập trung.
She fought against her sleepiness during the lecture.
Dịch: Cô đã chống lại sự buồn ngủ của mình trong suốt buổi giảng.
sự buồn ngủ
sự mệt mỏi
giấc ngủ
ngủ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
soạn thảo pháp lý
nhánh sông, phụ lưu
Cảm xúc tràn đầy
thua đậm nhất trong lịch sử
bó hoa cưới
ống thoát nước
mẹo, lời khuyên
kích thước của tổ chức