The company offered indemnity for the damages caused.
Dịch: Công ty đã đề nghị bồi thường cho những thiệt hại gây ra.
He received indemnity for his injuries from the accident.
Dịch: Anh ấy đã nhận được sự bồi thường cho những chấn thương do tai nạn.
sự bồi thường
sự đền bù
bồi thường
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự cố nghiêm trọng
nhút nhát, hèn nhát
tái định hình, định hình lại
đánh giá đúng
sự kiện đối ngoại
đạt được mục tiêu
Áo ngực ôm sát
hương vị cay