The foreign affair event was a success.
Dịch: Sự kiện đối ngoại đã thành công tốt đẹp.
The ministry is preparing for the upcoming foreign affair event.
Dịch: Bộ đang chuẩn bị cho sự kiện đối ngoại sắp tới.
sự kiện quốc tế
sự kiện ngoại giao
07/11/2025
/bɛt/
Hành vi vi phạm pháp luật
tiết kiệm
cơ sở y tế
sự kiện ra mắt
sự kéo, sự lôi
Chiến lược đa dạng hóa
Hội đồng xét xử
kênh thông tin