The foreign affair event was a success.
Dịch: Sự kiện đối ngoại đã thành công tốt đẹp.
The ministry is preparing for the upcoming foreign affair event.
Dịch: Bộ đang chuẩn bị cho sự kiện đối ngoại sắp tới.
sự kiện quốc tế
sự kiện ngoại giao
12/09/2025
/wiːk/
Sự ưa thích
quả hồng
sở thích, phong cách
bàn đạp phanh
bản lĩnh hội nhập
dạo buổi tối
khám phá
chip A19