The foreign affair event was a success.
Dịch: Sự kiện đối ngoại đã thành công tốt đẹp.
The ministry is preparing for the upcoming foreign affair event.
Dịch: Bộ đang chuẩn bị cho sự kiện đối ngoại sắp tới.
sự kiện quốc tế
sự kiện ngoại giao
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thỏa thuận chính
hoạt hình
máy tiện
trận đấu hoàn hảo (bóng chày)
khai thuế
gây bực xúc
nút
Kiên định, vững vàng