He was too cowardly to confront his fears.
Dịch: Anh ta quá hèn nhát để đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.
Cowardly actions often lead to regret.
Dịch: Những hành động hèn nhát thường dẫn đến sự hối tiếc.
nhút nhát
không có can đảm
kẻ hèn nhát
một cách hèn nhát
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Đại học chính quy
Thời gian trôi nhanh.
suspension uống
bình chứa nước
điểm tập trung
Lời kêu gọi hòa bình
thuộc tế bào
xay mịn