Her expressiveness made the performance memorable.
Dịch: Sự biểu cảm của cô ấy đã làm cho buổi biểu diễn trở nên đáng nhớ.
The artist's work is known for its emotional expressiveness.
Dịch: Tác phẩm của nghệ sĩ nổi tiếng với tính biểu cảm cảm xúc.
thương mại hóa kết quả
lợi dụng quyền tự do dân chủ