Her expressiveness made the performance memorable.
Dịch: Sự biểu cảm của cô ấy đã làm cho buổi biểu diễn trở nên đáng nhớ.
The artist's work is known for its emotional expressiveness.
Dịch: Tác phẩm của nghệ sĩ nổi tiếng với tính biểu cảm cảm xúc.
sự diễn đạt rõ ràng
tính biểu đạt
biểu cảm
diễn đạt
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
đa phương thức, đa dạng phương tiện
phân phối điện
Giải hạng nhì
Đáng yêu và thú vị
Có chọn lọc, chọn lựa
bằng cấp khoa học máy tính
Cambridge (a city in England, known for its university)
vẻ ngoài quyến rũ