She graduated with a computer science degree.
Dịch: Cô ấy tốt nghiệp với bằng cấp khoa học máy tính.
A computer science degree opens many career opportunities.
Dịch: Bằng cấp khoa học máy tính mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp.
bằng cấp công nghệ thông tin
bằng cấp kỹ thuật máy tính
bằng cấp
khoa học máy tính
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
quản lý, điều hành
Kiểm soát dịch hại
không có khả năng xảy ra hoặc đúng
mầm rau
cô gái đặc biệt
không đồng bộ
Cảm giác cơ thể
hiệu quả quản lý cân nặng