It's interesting to compare the two paintings.
Dịch: Thật thú vị khi so sánh hai bức tranh đó.
She likes to compare prices before buying.
Dịch: Cô ấy thích đối chiếu giá trước khi mua.
phân biệt
so sánh bằng
sự so sánh
có thể so sánh được
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
cây đảo ngược
siêu ngắn
Tước hiệu danh giá
làm phim nghiệp dư
môi trường thoải mái
ốm yếu, hay ốm
giai cấp vô sản
Đĩa lớn, thường dùng để phục vụ thức ăn.