The abolition of slavery was a significant milestone in history.
Dịch: Sự bãi bỏ chế độ nô lệ là một cột mốc quan trọng trong lịch sử.
Many activists fought for the abolition of child labor.
Dịch: Nhiều nhà hoạt động đã đấu tranh cho sự bãi bỏ lao động trẻ em.
The government announced the abolition of the death penalty.
Dịch: Chính phủ đã thông báo về sự bãi bỏ án tử hình.