The cancellation of the event was announced yesterday.
Dịch: Sự hủy bỏ sự kiện đã được thông báo hôm qua.
She requested a cancellation of her subscription.
Dịch: Cô ấy đã yêu cầu hủy đăng ký của mình.
sự rút lại
sự thu hồi
hủy
hủy bỏ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mục tiêu tài chính
vững chãi, bền bỉ
vật liệu
vùng trồng bưởi
phương tiện chậm
trọng tâm chính
Ban xét duyệt
Thịt nạc