His repentance was evident in his actions.
Dịch: Sự ăn năn của anh ấy thể hiện rõ qua hành động.
She felt a deep sense of repentance for her mistakes.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một cảm giác ăn năn sâu sắc về những sai lầm của mình.
sự ăn năn
sự hối tiếc
ăn năn
hối hận
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Vấn đề mới nổi
Thực vật biển
thời gian kinh doanh
hành tây băm nhỏ
Thành tựu trong sự nghiệp
nộp viện phí
Đại hội Thể thao Đông Nam Á
khởi công xây dựng cầu