The store was selling forged textbooks.
Dịch: Cửa hàng đó đang bán sách giáo khoa giả.
The forged textbook was of poor quality.
Dịch: Quyển sách giáo khoa giả có chất lượng kém.
sách giáo khoa nhái
sách giáo khoa giả mạo
làm giả
sự làm giả
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
phong cách sang trọng
mối quan hệ khách hàng
ngai vàng Vương quốc Anh
Nông nghiệp trên núi
bị tổn thương, có vết thương
bán lẻ
nước soda
biến thành "heo con"