Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "spas"

noun
angiospasm
/ˈændʒioʊˌspæzəm/

Sự co thắt mạch máu

noun
vasospasm
/ˈveɪzoʊˌspæzəm/

Sự co thắt mạch máu

noun
Cadaveric spasm
/kəˈdævərɪk ˈspæzəm/

Co cứng tử thi

adjective/noun
Antispasmodic
/ˌæntiˌspæzˈmɒdɪk/

Thuốc chống co thắt

noun
trespassing
/ˈtrɛspæsɪŋ/

sự xâm phạm

verb
trespass
/ˈtrɛspæs/

xâm phạm

noun
muscle spasm
/ˈmʌsəl spæzm/

cơn co thắt cơ

noun
spasm
/ˈspæzəm/

sự co thắt

noun
dispassionate person
/dɪsˈpæʃənət ˈpɜrsən/

người không thiên vị, người không bị chi phối bởi cảm xúc

noun
trespasser
/ˈtrɛspæsər/

người xâm phạm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY