The ship sent out an emergency SOS.
Dịch: Con tàu đã phát tín hiệu SOS khẩn cấp.
Press the button to send an SOS.
Dịch: Ấn nút để gửi tín hiệu SOS.
Tín hiệu cấp cứu
Tín hiệu khẩn cấp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mối quan hệ chân thật
hình ảnh chẩn đoán bằng tia X
Công chúa ngủ trong rừng
chức vô địch duy nhất
khu vực độc quyền
bảo vệ mùa màng khỏi lũ lụt
cơ delta
Ngắm vẻ đẹp