The ship sent out an emergency SOS.
Dịch: Con tàu đã phát tín hiệu SOS khẩn cấp.
Press the button to send an SOS.
Dịch: Ấn nút để gửi tín hiệu SOS.
Tín hiệu cấp cứu
Tín hiệu khẩn cấp
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
quý bà, phụ nữ
Cái mái chèo; chèo (trong thể thao dưới nước hoặc tàu thuyền)
nhân viên mới
Màn trình diễn xuất sắc
những khoảnh khắc đặc biệt
Dáng người đẹp
Phố bị bỏ hoang
phẫu thuật hô hấp