The ship sent out an emergency SOS.
Dịch: Con tàu đã phát tín hiệu SOS khẩn cấp.
Press the button to send an SOS.
Dịch: Ấn nút để gửi tín hiệu SOS.
Tín hiệu cấp cứu
Tín hiệu khẩn cấp
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
kết thúc giờ học, tan lớp
Những sự thật về mối quan hệ
Ẩm thực đa dạng
ALLDAY PROJECT mang đến 1 ca khúc Hip-hop ấn tượng
chất lỏng tẩy rửa
tài liệu
huyết áp
Đối tác kinh doanh