The ship sent out an emergency SOS.
Dịch: Con tàu đã phát tín hiệu SOS khẩn cấp.
Press the button to send an SOS.
Dịch: Ấn nút để gửi tín hiệu SOS.
Tín hiệu cấp cứu
Tín hiệu khẩn cấp
20/11/2025
kiểm tra sức khỏe phụ nữ
tư duy sắc bén
khóc vì xúc động
dấu hiệu không điển hình
Bánh bao thịt heo quay
hội chợ nghệ thuật
dạng tiêu chuẩn
Cơ quan cảnh sát quản lý hành chính trật tự xã hội