His pretense of being sick fooled everyone.
Dịch: Sự giả vờ bệnh tật của anh ta đã lừa dối mọi người.
She maintained a pretense of confidence during the interview.
Dịch: Cô ấy giữ vững sự giả vờ tự tin trong buổi phỏng vấn.
sự lừa dối
sự giả vờ
giả vờ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Bánh bèo
Việc ghi chép suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân trong một cuốn sổ.
nụ cười khinh bỉ
ghi lại khuôn viên
Thành tích thể thao, hiệu suất thể thao
Cảm xúc chung, cảm giác chia sẻ giữa mọi người
sự phát biểu sai
Phê chuẩn, phê duyệt