We need to finalize the details of the contract.
Dịch: Chúng ta cần hoàn thành các chi tiết của hợp đồng.
Let's finalize the guest list for the party.
Dịch: Hãy chốt danh sách khách mời cho bữa tiệc.
hoàn thành
kết luận
giải quyết
sự hoàn thành
cuối cùng
07/11/2025
/bɛt/
có thể tránh
lực lượng gìn giữ hòa bình
tự học
thu hút
Diễn biến chiến lược
lập kế hoạch công việc
hậu trường
gân kheo