The artist used vivid colors in the painting.
Dịch: Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc sống động trong bức tranh.
Her vivid imagination brought the story to life.
Dịch: Trí tưởng tượng sống động của cô ấy đã mang câu chuyện đến với cuộc sống.
He gave a vivid description of the event.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một mô tả rõ ràng về sự kiện.
trái cây màu vàng óng, thường là trái cây có màu vàng hoặc vàng kim, như quả chanh vàng hoặc quả xoài chín