The artist used vivid colors in the painting.
Dịch: Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc sống động trong bức tranh.
Her vivid imagination brought the story to life.
Dịch: Trí tưởng tượng sống động của cô ấy đã mang câu chuyện đến với cuộc sống.
He gave a vivid description of the event.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một mô tả rõ ràng về sự kiện.
Bánh calzone, một loại bánh pizza được gấp lại và nhồi với các nguyên liệu như phô mai, thịt và rau.