I'll be there soonish.
Dịch: Tôi sẽ đến đó sớm một chút.
The meeting will start soonish.
Dịch: Cuộc họp sẽ bắt đầu sớm một chút.
sớm
người đến sớm
đến sớm hơn
07/11/2025
/bɛt/
tính chủ định, tính có ý định
Đồ sưu tầm
Ổ cứng
bao quanh, đính kèm
nướng thịt
mảng đất lớn
nghệ sĩ piano
chợ thảo dược