She has a bubbly personality that lights up the room.
Dịch: Cô ấy có một tính cách sôi nổi làm sáng bừng cả phòng.
The drink was bubbly and refreshing.
Dịch: Thức uống này có bọt khí và rất sảng khoái.
vui vẻ
sinh động
tính sôi nổi
sủi bọt
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
vật liệu xanh
hoạt động dưới áp lực
thế giới số
Sự cách âm
suy giảm nhanh chóng
tổ chức chính
Tổng lương
máy đánh bạc