She has a bubbly personality that lights up the room.
Dịch: Cô ấy có một tính cách sôi nổi làm sáng bừng cả phòng.
The drink was bubbly and refreshing.
Dịch: Thức uống này có bọt khí và rất sảng khoái.
vui vẻ
sinh động
tính sôi nổi
sủi bọt
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
phim vượt thời gian
tín hiệu yếu
búp bê người lớn
miệng hài duyên dáng
Quá hở hang
Mức sống
Thiết bị phù hợp
nền tảng học vấn vững chắc