She has a bubbly personality that lights up the room.
Dịch: Cô ấy có một tính cách sôi nổi làm sáng bừng cả phòng.
The drink was bubbly and refreshing.
Dịch: Thức uống này có bọt khí và rất sảng khoái.
vui vẻ
sinh động
tính sôi nổi
sủi bọt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Câu lạc bộ bóng đá trẻ
khu vực chăm sóc sức khỏe
tội lỗi
tụ cùng nhiều người khác
tiểu vùng
thể tích, âm lượng
giá thuê
căng thẳng công việc