Her total salary is higher than last year.
Dịch: Tổng lương của cô ấy cao hơn năm ngoái.
He was happy to receive his total salary on time.
Dịch: Anh ấy rất vui khi nhận được tổng lương đúng hạn.
Tổng thu nhập
Lương tổng thể
lương
kiếm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
vải nhẹ
Trình biên dịch
sự đồng thuận xã hội
Luật bất động sản
cái nhìn dò xét/khắt khe
Nhánh đấu khó nhằn
sức mạnh nhận thức
nghệ thuật xem tướng tay