Her total salary is higher than last year.
Dịch: Tổng lương của cô ấy cao hơn năm ngoái.
He was happy to receive his total salary on time.
Dịch: Anh ấy rất vui khi nhận được tổng lương đúng hạn.
Tổng thu nhập
Lương tổng thể
lương
kiếm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Máy quét sinh trắc học
Triệt phá nhiều điểm
kinh doanh thành công
Cộng hòa Việt Nam
công nghệ chưa từng có
tư duy đổi mới
đặt mục tiêu
thiết bị đọc dấu vân tay