Her total salary is higher than last year.
Dịch: Tổng lương của cô ấy cao hơn năm ngoái.
He was happy to receive his total salary on time.
Dịch: Anh ấy rất vui khi nhận được tổng lương đúng hạn.
Tổng thu nhập
Lương tổng thể
lương
kiếm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nhận lại tiền
Biên bản xác nhận
thể hiện thái độ không hợp tác
thảo luận nhóm
khả năng sử dụng công nghệ thông tin
cái nịt eo
chuyển nhượng
truy nã phạm nhân