Her total salary is higher than last year.
Dịch: Tổng lương của cô ấy cao hơn năm ngoái.
He was happy to receive his total salary on time.
Dịch: Anh ấy rất vui khi nhận được tổng lương đúng hạn.
Tổng thu nhập
Lương tổng thể
lương
kiếm
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
như con trai
thoát khỏi bẫy việt vị
tấm kim loại
mạng lưới, kết nối
câu lạc bộ
những kỷ niệm gợi nhớ
ánh sáng rực rỡ
Phật giáo A Di Đà