The market was bustling with activity.
Dịch: Chợ rất sôi động với nhiều hoạt động.
The city is bustling during the festival.
Dịch: Thành phố rất nhộn nhịp trong dịp lễ hội.
She loves the bustling atmosphere of the city.
Dịch: Cô ấy yêu thích không khí nhộn nhịp của thành phố.
Ngôn ngữ Hàn Quốc từ Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên