He used a digging tool to excavate the garden.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một công cụ đào để khai thác vườn.
The construction workers brought several digging tools for the project.
Dịch: Công nhân xây dựng đã mang theo nhiều công cụ đào cho dự án.
xẻng
cái cuốc
đào
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
thức ăn nhiều dầu mỡ
thuộc về Castile; ngôn ngữ hoặc văn hóa của Castile
bệnh sán máu
tại chỗ, địa phương
quà tặng tình cảm
Tuân thủ quy trình
trong tương lai
kiểu trừu tượng