The thread of the fabric is very fine.
Dịch: Sợi chỉ của vải rất mảnh.
In programming, a thread is a sequence of executed instructions.
Dịch: Trong lập trình, một mạch là một chuỗi các hướng dẫn được thực hiện.
She used a colorful thread to sew the buttons.
Dịch: Cô ấy đã dùng một sợi chỉ màu sắc để khâu các nút.