I'll be back in a jiffy.
Dịch: Tôi sẽ trở lại trong chốc lát.
The project will be completed in a jiffy.
Dịch: Dự án sẽ được hoàn thành trong một khoảng thời gian rất ngắn.
món sushi cuộn tay, trong đó cơm sushi được nắm thành hình và phủ lên bởi một lát cá hoặc hải sản.