His resonant voice filled the auditorium.
Dịch: Giọng vang của anh ấy tràn ngập hội trường.
She sang with a resonant voice that captivated the audience.
Dịch: Cô ấy hát bằng giọng vang khiến khán giả say mê.
giọng sonorous
giọng phong phú
sự vang vọng
vang vọng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
thuyền, tàu; bình, chậu
họ hàng, gia phả
Đạt được phán quyết có lợi
tiểu thuyết siêu nhiên
Cần sa
hầu tước
kìm
cuộc gặp gỡ, sự chạm trán