Her taste in music is quite unique.
Dịch: Gu âm nhạc của cô ấy khá độc đáo.
He has a refined aesthetic.
Dịch: Anh ấy có gu thẩm mỹ tinh tế.
Everyone has their own personal style.
Dịch: Mỗi người đều có phong cách cá nhân của riêng mình.
gu
sự ưa thích
phong cách
sở thích
ưa thích
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
làm giật mình
sự tái chiếm hữu
tế bào đang phân rã
đa mục đích
đèn sàn góc
Xương mắt cá chân
biểu phí
Amazon là một con sông lớn ở Nam Mỹ, nổi tiếng với hệ sinh thái đa dạng và rừng nhiệt đới.