Her taste in music is quite unique.
Dịch: Gu âm nhạc của cô ấy khá độc đáo.
He has a refined aesthetic.
Dịch: Anh ấy có gu thẩm mỹ tinh tế.
Everyone has their own personal style.
Dịch: Mỗi người đều có phong cách cá nhân của riêng mình.
gu
sự ưa thích
phong cách
sở thích
ưa thích
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
quảng cáo
Gieo cấy mạ
bài hát không tì vết
Tài liệu chính
tăng cường, phát triển cơ bắp
đất không sinh sản
đối tượng lừa đảo
phòng nhân sự