Her taste in music is quite unique.
Dịch: Gu âm nhạc của cô ấy khá độc đáo.
He has a refined aesthetic.
Dịch: Anh ấy có gu thẩm mỹ tinh tế.
Everyone has their own personal style.
Dịch: Mỗi người đều có phong cách cá nhân của riêng mình.
gu
sự ưa thích
phong cách
sở thích
ưa thích
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
quả na
bánh tart
buổi tối
Âm nhạc văn hóa đại chúng
Mối quan hệ tràn đầy niềm vui
bàn xếp
trở thành ca sĩ
vết thương xuyên thấu