I love eating fruit pastry tarts.
Dịch: Tôi thích ăn bánh tart trái cây.
She baked a delicious chocolate tart for dessert.
Dịch: Cô ấy đã nướng một chiếc bánh tart sô cô la ngon cho món tráng miệng.
bánh tart
bánh ngọt
nướng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
rối loạn danh tính
kẻ kích động, kẻ xúi giục
chi phí đại học
dễ mắc sai lầm
Em không dối lừa
chuẩn bị gần như xong
phân luồng giao thông
nghiên cứu tài chính