Life pressure is increasing in modern society.
Dịch: Áp lực cuộc sống ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại.
He is struggling with life pressure.
Dịch: Anh ấy đang phải vật lộn với áp lực cuộc sống.
căng thẳng cuộc sống
gánh nặng cuộc đời
gây căng thẳng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xương cánh tay
trường đại học sư phạm
làm rỗng, lột sạch (thường là cá hoặc các loại thực phẩm khác)
Ủy ban nhân dân phường/quận
người địa phương
ma quái
khả năng trả nợ
Không khí sôi động