The economy is recovering.
Dịch: Nền kinh tế đang hồi phục.
She is recovering from her illness.
Dịch: Cô ấy đang hồi phục sau cơn bệnh.
Đang cải thiện
Đang khỏe hơn
hồi phục
sự hồi phục
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cuộc thăm dò chung
gió nhẹ
mánh khóe, sự lừa gạt
đồ chơi giúp ổn định hoặc giữ thăng bằng trong quá trình chơi hoặc huấn luyện
lý tưởng
gia đình hỗ trợ
kiểu rửa bát
liệu pháp thay thế thận