The economy is recovering.
Dịch: Nền kinh tế đang hồi phục.
She is recovering from her illness.
Dịch: Cô ấy đang hồi phục sau cơn bệnh.
Đang cải thiện
Đang khỏe hơn
hồi phục
sự hồi phục
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cá nhân dễ bị tổn thương
trách nhiệm tại nơi làm việc
quản lý nợ
vương miện Hoa hậu Thế giới
kẻ cướp biển
đường sắt liên vận
lỗi
tận hưởng cuộc sống