I bought a guidebook for my trip to Vietnam.
Dịch: Tôi đã mua một cuốn sách hướng dẫn cho chuyến đi của mình đến Việt Nam.
The guidebook provides useful tips for travelers.
Dịch: Cuốn sách hướng dẫn cung cấp những mẹo hữu ích cho du khách.
sổ tay
sách hướng dẫn sử dụng
sự hướng dẫn
hướng dẫn
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Tỷ lệ tối đa
Nhạc lan truyền
học kỳ quân sự
mê-gnông
hợp đồng thử việc
giống như khỉ, đặc biệt là khỉ đầu chó
dây giữ áo sơ mi
mọi thứ sẽ ổn