I have ten apples.
Dịch: Tôi có mười quả táo.
Ten is a round number.
Dịch: Mười là một số tròn.
mười đồng
thập kỷ
mười phần
thập phân
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thời gian biểu
Yêu cầu đề xuất hoặc đề nghị (Request for Proposal)
váy ôm
Chiều chuộng, nuông chiều
Cô dâu đặt hàng qua thư
Yếu tố nguy cơ
bảng màu trắng
hát, tụng, niệm