I paid for the book with a tenner.
Dịch: Tôi đã trả tiền cho cuốn sách bằng một tờ tiền mười bảng.
He handed me a tenner for the tickets.
Dịch: Anh ấy đưa cho tôi một tờ tiền mười bảng để mua vé.
tờ tiền
hóa đơn
mười
tờ 10 đô la
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
biểu diễn văn hóa
khoáng sản biển
Olympic Vật lý châu Á
vô song, không đối thủ
Đồ uống độc đáo
áo varsity
truyền hình cáp
giao diện lập trình ứng dụng