He finished in tenth place.
Dịch: Anh ấy hoàn thành ở vị trí thứ mười.
One-tenth of the budget is allocated for marketing.
Dịch: Một phần mười ngân sách được phân bổ cho tiếp thị.
chất polyamit, loại chất dẻo tổng hợp thuộc họ polyme dùng trong sản xuất sợi, vải, và các vật liệu kỹ thuật khác