The controlled amount of medication should be followed strictly.
Dịch: Số lượng thuốc được kiểm soát cần phải được tuân thủ nghiêm ngặt.
He delivered a controlled amount of information to avoid confusion.
Dịch: Anh ấy đã cung cấp một số lượng thông tin được kiểm soát để tránh nhầm lẫn.