She has clear professional aims that guide her career.
Dịch: Cô ấy có những mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng để định hướng cho sự nghiệp của mình.
Setting professional aims can help you stay focused on your career path.
Dịch: Đặt ra mục tiêu nghề nghiệp có thể giúp bạn duy trì sự tập trung vào con đường sự nghiệp của mình.
tình trạng sẵn có tiền mặt hoặc khả năng có thể lấy tiền mặt tại một thời điểm nhất định
Sterol là một loại lipid tự nhiên mà cấu trúc hóa học của nó có chứa một khung steroid.