The figures in the report show a significant increase in sales.
Dịch: Các số liệu trong báo cáo cho thấy sự gia tăng đáng kể trong doanh số.
She has always been good with figures.
Dịch: Cô ấy luôn giỏi về các con số.
các số
nhân vật
hình ảnh
tính toán
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bệnh viện nhi
quy mô hàng nghìn tỷ
động cơ điện
từng đợt, không liên tục
Cơ quan điều tra
Giai đoạn 1
Tính đồng nhất, sự đồng đều
Tư duy bị ảnh hưởng