Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "statistical"

noun
statistical data
/stəˈtɪstɪkəl ˈdeɪtə/

số liệu thống kê

noun
statistical circumference
/stəˈtɪstɪkəl sərˈkʌmfərəns/

thống kê vòng bảng

noun
Statistical Federation
/stəˈtɪstɪkəl ˌfedəˈreɪʃən/

Liên đoàn thống kê

noun
statistical distribution
/stəˈtɪs.tɪ.kəl ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/

phân phối xác suất

noun
statistical mechanics
/stəˈtɪs.tɪ.kəl mɪˈkæn.ɪks/

cơ học thống kê

noun
statistical study
/stəˈtɪs.tɪ.kəl ˈstʌd.i/

Nghiên cứu thống kê

noun
statistical reasoning
/stəˈtɪs.tɪ.kəl ˈriː.zən.ɪŋ/

lập luận thống kê

noun
statistical chance
/stəˈtɪs.tɪ.kəl tʃæns/

cơ hội thống kê

noun
statistical work
/stəˈtɪs.tɪ.kəl wɜːrk/

công việc thống kê

noun
statistical graph
/stəˈtɪs.tɪ.kəl ɡræf/

biểu đồ thống kê

noun
statistical economics
/stəˈtɪs.tɪ.kəl iˈkɒn.ə.mɪks/

Kinh tế thống kê

noun
statistical modeling
/stəˈtɪs.tɪ.kəl ˈmɒd.əl.ɪŋ/

mô hình thống kê

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY