The teacher checked the class register at the beginning of the lesson.
Dịch: Giáo viên đã kiểm tra sổ điểm danh vào đầu buổi học.
Make sure to sign your name in the class register.
Dịch: Hãy chắc chắn ký tên của bạn vào sổ điểm danh.
The class register is important for tracking attendance.
Dịch: Sổ điểm danh là quan trọng để theo dõi điểm danh.
đồ dùng đi chân trần có phần mũi mở, thường là giày dép hoặc sandal để lộ các ngón chân
sản phẩm nông nghiệp được quản lý