Many children attend public schooling in the city.
Dịch: Nhiều trẻ em theo học giáo dục công lập trong thành phố.
Public schooling is funded by the government.
Dịch: Giáo dục công lập được tài trợ bởi chính phủ.
giáo dục nhà nước
giáo dục chính phủ
trường công lập
công cộng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Hệ thống giao thông đường cạn
tuyến bã nhờn
Mèo lười
cá tilapia đỏ
nhẹ, không nặng
ví
học sinh thách thức
đứng dở dở dội