The graduating student gave a speech at the ceremony.
Dịch: Sinh viên tốt nghiệp đã có một bài phát biểu tại buổi lễ.
Many graduating students are looking for job opportunities.
Dịch: Nhiều sinh viên tốt nghiệp đang tìm kiếm cơ hội việc làm.
người tốt nghiệp
cựu sinh viên
lễ tốt nghiệp
tốt nghiệp
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
chiếc xe mới
nền kinh tế bền vững
duy trì việc học
bảo vệ hình ảnh
bức ra ánh sáng
Hành động kỳ lạ
vai quần chúng
sự lấy lòng, sự nịnh hót