She is going to have a baby boy.
Dịch: Cô ấy sắp sinh một bé trai.
They are happy to have a baby boy.
Dịch: Họ rất hạnh phúc khi có một bé trai.
sinh một con trai
vượt cạn sinh con trai
sự ra đời của một bé trai
con trai
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Lợi nhuận ngành bia
công nghệ đường sắt
nhà sản xuất điện ảnh
Khung cảnh trang nhã
làm rõ lời khai
sự tôn thờ mặt trời
giáo dục đầu tư
thuộc về hoặc mang đặc điểm của tầng lớp quý tộc