This is an ultra-small device.
Dịch: Đây là một thiết bị siêu nhỏ.
The company specializes in ultra-small components.
Dịch: Công ty này chuyên về các linh kiện siêu nhỏ.
Nhỏ xíu
Cực kỳ nhỏ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
công nhân, người lao động tay chân
ghé thăm, đến thăm một cách bất ngờ hoặc không hẹn trước
sự thừa thãi, sự vượt quá
Thức ăn có thể uống được
Người lái thuyền
vải
mình, ta (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Việt)
bài tập ở trường