The suspense film kept me on the edge of my seat.
Dịch: Bộ phim hồi hộp khiến tôi không thể rời mắt.
She enjoys watching suspense films during the weekends.
Dịch: Cô ấy thích xem phim hồi hộp vào cuối tuần.
phim kinh dị
phim bí ẩn
hồi hộp
tạm dừng
12/09/2025
/wiːk/
bám chặt, giữ chặt
chi phí
cuộc sống thịnh vượng
Vô sinh
Tin trên Snapchat
tài chính đầu tư
biên lai giao dịch
trứng lòng đào