Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Minute"

noun
Last-minute trip
/ˌlæstˈmɪnɪt trɪp/

Chuyến đi vào phút chót

noun
9th minute of added time

phút bù thứ 9

noun phrase
30 best minutes
/ˈθɜːrti bɛst ˈmɪnɪts/

30 phút hay nhất

noun
last 10 minutes of the match
/lɑːst tɛn mɪnəts ʌv ðə mætʃ/

10 phút cuối trận

noun
Last-minute opportunity
/ˌlɑːst ˈmɪnɪt ˌɒpərˈtjuːnəti/

Cơ hội ở cuối trận

noun
minute
/ˈmɪnɪt/

phút

noun
minutes
/ˈmɪnɪts/

phút (thời gian)

noun
minutes
/ˈmɪnɪts/

phút (đơn vị thời gian)

noun
handover minutes
/ˈhændoʊvər ˈmɪnɪts/

Biên bản bàn giao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY