Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Minute"

adverbial phrase
nearly a minute
/ˈnɪrli ə ˈmɪnɪt/

gần một phút

adverbial phrase
almost a minute
/ˈɔːlmoʊst ə ˈmɪnɪt/

gần một phút

adverbial phrase
around 30 minutes
/əˈraʊnd ˈθɜːrti ˈmɪnɪts/

khoảng 30 phút

noun
Last-minute trip
/ˌlæstˈmɪnɪt trɪp/

Chuyến đi vào phút chót

noun
9th minute of added time

phút bù thứ 9

noun phrase
30 best minutes
/ˈθɜːrti bɛst ˈmɪnɪts/

30 phút hay nhất

noun
last 10 minutes of the match
/lɑːst tɛn mɪnəts ʌv ðə mætʃ/

10 phút cuối trận

noun
Last-minute opportunity
/ˌlɑːst ˈmɪnɪt ˌɒpərˈtjuːnəti/

Cơ hội ở cuối trận

noun
minutes
/ˈmɪnɪts/

phút (đơn vị thời gian)

noun
minute
/ˈmɪnɪt/

phút

noun
minutes
/ˈmɪnɪts/

phút (thời gian)

noun
handover minutes
/ˈhændoʊvər ˈmɪnɪts/

Biên bản bàn giao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY