The government is fortifying the city's defenses.
Dịch: Chính phủ đang củng cố phòng thủ của thành phố.
This diet includes fortifying nutrients for better health.
Dịch: Chế độ ăn này bao gồm các chất dinh dưỡng bổ sung cho sức khỏe tốt hơn.
quá trình hoặc hành động tạo các đường hầm hoặc đi dưới lòng đất hoặc dưới nước