The speech left a strong impression on the audience.
Dịch: Bài phát biểu đã để lại một dấu ấn mạnh mẽ trong lòng khán giả.
Her performance made a strong impression on the judges.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy đã tạo một dấu ấn mạnh mẽ với ban giám khảo.
Huấn luyện thể chất, quá trình cải thiện thể lực và thể chất thông qua tập luyện và rèn luyện