The speech left a strong impression on the audience.
Dịch: Bài phát biểu đã để lại một dấu ấn mạnh mẽ trong lòng khán giả.
Her performance made a strong impression on the judges.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy đã tạo một dấu ấn mạnh mẽ với ban giám khảo.