The dance arrangement for the recital was stunning.
Dịch: Cách sắp xếp điệu nhảy cho buổi biểu diễn thật tuyệt vời.
She worked hard on the dance arrangement for the competition.
Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để hoàn thiện cách tổ chức điệu nhảy cho cuộc thi.